Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầu trời



noun
Vault of heaven, firmament
bầu trời đầy sao a starred firmament
bảo vệ bầu trời của tổ quốc to defend the fatherland's skies (airspace)

[bầu trời]
the vault/dome/canopy of heaven; firmament
Bầu trời đầy sao
A starred firmament
Bảo vệ bầu trời của tổ quốc
To defend the fatherland's skies/airspace



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.