|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bầu trời
noun Vault of heaven, firmament bầu trời đầy sao a starred firmament bảo vệ bầu trời của tổ quốc to defend the fatherland's skies (airspace)
| [bầu trời] | | | the vault/dome/canopy of heaven; firmament | | | Bầu trời đầy sao | | A starred firmament | | | Bảo vệ bầu trời của tổ quốc | | To defend the fatherland's skies/airspace |
|
|
|
|